Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
самыырдаах
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Yakut
1.1
Chuyển tự
1.2
Cách phát âm
1.3
Tính từ
Tiếng Yakut
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
: samıırdaax
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/sa.mɯːɾ.daːq/
Tính từ
sửa
самыырдаах
nhiều
mưa
.