Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
самоходный
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
самох
о
дный
Tự hành
,
tự
đi
,
tự
di động
.
самох
о
дная
артилл
е
рия
— pháo tự hành
Tham khảo
sửa
"
самоходный
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)