Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
салғанах
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Khakas
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
: salğanax
Danh từ
sửa
салғанах
cây
tầm ma
.