Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
сад
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
сад
gđ
(
Cái
)
Vườn
.
фрукт
о
вый
сад
— vườn cây ăn quả
.
ботан
и
ческий
сад
— vườn bách thảo
зоолог
и
ческий
сад
— vườn bách thú, vườn thú
з
и
мний
сад
— phòng cây cảnh
д
е
тский сад
— vườn trẻ
Tham khảo
sửa
"
сад
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)