Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
риф
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Định nghĩa
sửa
риф
I м. 1a
(подводная скала) đá
ngầm
, ám
tiêu
,
rạn°
риф
II
м. 1a.
мор.
— mép buồm, bộ phận cuấn buồm
брать
рифы
— cuốn mép buồm, cuốn bớt buồm
Tham khảo
sửa
"
риф
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)