растрёпанный
Tiếng Nga
sửaTính từ
sửaрастрёпанный
- Xạc xài, xài xạc, lôi thôi, luộm thuộm, lôi thôi lốc thốc, lôi thôi lếch thếch; (о волосах) rối bù, bù xù, bờm xờm.
- (о книгах и т. п. ) nhàu nát, tả tơi.
Tham khảo
sửa- "растрёпанный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)