Tiếng Nga sửa

Tính từ sửa

растрёпанный

  1. Xạc xài, xài xạc, lôi thôi, luộm thuộm, lôi thôi lốc thốc, lôi thôi lếch thếch; (о волосах) rối bù, bù xù, bờm xờm.
  2. (о книгах и т. п. ) nhàu nát, tả tơi.

Tham khảo sửa