Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
размягчаться
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Động từ
sửa
размягч
а
ться
Thể chưa hoàn thành
Mềm
ra
.
перен.
— mềm lòng đi, dịu đi, động lòng, mủi lòng, xúc động
Tham khảo
sửa
"
размягчаться
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)