Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
размывать
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Động từ
sửa
размыв
а
ть
Thể chưa hoàn thành
(
Hoàn thành
:
разм
ы
ть
)
(В)
xói
,
xói mòn
,
xói lở
.
рек
а
разм
ы
ть берег
а
— dòng sông xói mòn (xói lở) đôi bờ
безг.:
дор
о
гу разм
ы
ло
— đường bị lở
Tham khảo
sửa
"
размывать
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)