Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
пульс
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
пульс
gđ
Mạch
.
нащ
у
пать
пульс
— bắt mạch
частот
а
пульса
— nhịp mạch
ч
а
стый
пульс
— mạch nhanh
Tham khảo
sửa
"
пульс
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)