Tiếng Chulym

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

пулут

  1. mây.

Tiếng Khakas

sửa

Danh từ

sửa

пулут (pulut)

  1. mây.

Tiếng Shor

sửa

Danh từ

sửa

пулут (pulut)

  1. mây.

Tham khảo

sửa
  • Mrass Shor trên Cơ sở dữ liệu các ngôn ngữ Turk.