Tiếng Nga sửa

Tính từ sửa

проторённый

  1. (Bị) Giẫm mòn, giẫm nát; перен. quen thuộc.
    идти по проторённыйой дорожке — đi theo đường lối quen thuộc, chọn lối dễ dàng

Tham khảo sửa