прогрессивный
Tiếng Nga
sửaTính từ
sửaпрогрессивный
- (передовой) tiến bộ.
- прогрессивное человечество — nhân loại (loài người) tiến bộ
- прогрессивные взгляды — những quan điểm tiến bộ
- (постепенно возрастающий) lũy tiến.
- прогрессивный налог — thuế lũy tiến
- прогрессивный паралич — мед. — [bệnh] liệt tuần tiến
Tham khảo
sửa- "прогрессивный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)