прищуриваться
Tiếng Nga
sửaĐộng từ
sửaприщуриваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: прищуриться)
Tham khảo
sửa- "прищуриваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
прищуриваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: прищуриться)