Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
пришепётывать
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Động từ
sửa
пришепётывать
Thể chưa hoàn thành
(
thông tục
)
Hơi
nói
đớt,
hơi
nói
chớt
(chữ x thành chữ s).
Tham khảo
sửa
"
пришепётывать
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)