приспускать
Tiếng Nga
sửaĐộng từ
sửaприспускать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: приспустить) ‚(В)
- Hạ xuống [một ít].
- приспустить флаг — buông cờ rũ
Tham khảo
sửa- "приспускать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
приспускать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: приспустить) ‚(В)