преемственность
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaпреемственность gc
- (Tính, sự) Thừa kế, kế tục.
- преемственность в искусстве — [tính] thừa kế trong nghệ thuật
- преемственность в работе — [sự] kế tục trong công việc
Tham khảo
sửa- "преемственность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)