предвыборный
Tiếng Nga sửa
Tính từ sửa
предвыборный
- (Trước cuộc) Bầu cử, tuyển cử.
- предвыборная кампания — [cuộc] vận động bầu cử, vận động tuyển cử, vận động tranh cử
Tham khảo sửa
- "предвыборный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)