Tiếng Nga

sửa

Tính từ

sửa

предвыборный

  1. (Trước cuộc) Bầu cử, tuyển cử.
    предвыборная кампания — [cuộc] vận động bầu cử, vận động tuyển cử, vận động tranh cử

Tham khảo

sửa