Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
попирать
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Động từ
sửa
попир
а
ть
Thể chưa hoàn thành
(В)
chà đạp
,
giày xéo
,
xâm phạm
,
vi phạm
(мж. перен. ).
попир
а
ть
чь
и
-л. права
— chà đạp lên (giày xéo lên, xâm phạm đến, vi phạm đến) quyền lợi của ai
Tham khảo
sửa
"
попирать
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)