Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
понемногу
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Phó từ
sửa
понемн
о
гу
(небольшими количествами)
chút ít
,
chút xíu
,
chút đỉnh
,
chút ít
.
(постепенно)
dần dần
,
dần dà
.
(
thông tục
) (сносно)
tiềm tiệm
,
kha khá
,
tạm
được,
tàm tạm
.
Tham khảo
sửa
"
понемногу
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)