поліглот
Tiếng Ukraina
sửaTừ nguyên
sửaBắt nguồn từ ngôn ngữ Tây Âu: từ Attic Greek πολύγλωττος (polúglōttos, “nói được nhiều thứ tiếng”). Từ Hy Lạp trên là cách viết thay thế của πολύγλωσσος (polúglōssos). Trong đó: πολύς (polús, “nhiều”) + γλῶττα (glôtta, “lưỡi, ngôn ngữ”). So sánh với tiếng Nga полигло́т (poliglót), tiếng Belarus палігло́т (palihlót).
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửaполігло́т (polihlót) gđ pers (gen. полігло́та, nom. số nhiều полігло́ти, gen. số nhiều полігло́тів)
- Người nói được nhiều thứ tiếng.
Biến cách
sửaBiến cách của полігло́т (pers, gđ cứng, trọng âm a)
số ít | số nhiều | |
---|---|---|
nom. | полігло́т polihlót |
полігло́ти polihlóty |
gen. | полігло́та polihlóta |
полігло́тів polihlótiv |
dat. | полігло́тові, полігло́ту polihlótovi, polihlótu |
полігло́там polihlótam |
acc. | полігло́та polihlóta |
полігло́тів polihlótiv |
ins. | полігло́том polihlótom |
полігло́тами polihlótamy |
loc. | полігло́тові, полігло́ті polihlótovi, polihlóti |
полігло́тах polihlótax |
voc. | полігло́те polihlóte |
полігло́ти polihlóty |
Đọc thêm
sửa- Bilodid, I. K., editor (1970–1980), “поліглот”, trong Словник української мови: в 11 т. [Từ điển tiếng Ukraina: 11 tập] (bằng tiếng Ukraina), Kyiv: Naukova Dumka
- “поліглот”, Горох – Словозміна [Horokh – Biến tố] (bằng tiếng Ukraina)
- “поліглот”, trong Kyiv Dictionary [Từ điển Kyiv] (bằng tiếng Anh)
- “поліглот”, Словник.ua [Slovnyk.ua] (bằng tiếng Ukraina)