полёт
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaполёт gđ
- (Sự, chuyến, cuộc) Bay, phi vụ.
- полёт на дальнее расстояние — [chuyến, cuộc] bay xa, bay khoảng cách xa
- полёт в космос — [chuyến] bay vào vũ trụ
- самолёт пробыл в полёте пять часов — phi cơ đã bay năm giờ
- фигурные полёты — các kiểu bay nhào lộn trong không
- в боевом порядке — chuyến bay theo đội hình chiến đấu
- полёт фантазии — cao hứng, [cơn] hứng phấn của trí tưởn tượng
- вид с птичьего полёта — cảnh nhìn từ trên cao
Tham khảo
sửa- "полёт", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)