Tiếng Nga

sửa

Danh từ

sửa

полёт

  1. (Sự, chuyến, cuộc) Bay, phi vụ.
    полёт на дальнее расстояние — [chuyến, cuộc] bay xa, bay khoảng cách xa
    полёт в космос — [chuyến] bay vào vũ trụ
    самолёт пробыл в полёте пять часов — phi cơ đã bay năm giờ
    фигурные полёты — các kiểu bay nhào lộn trong không
    в боевом порядке — chuyến bay theo đội hình chiến đấu
    полёт фантазии — cao hứng, [cơn] hứng phấn của trí tưởn tượng
    вид с птичьего полёта — cảnh nhìn từ trên cao

Tham khảo

sửa