Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
покушать
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Động từ
sửa
покуш
а
ть
Thể chưa hoàn thành
Xơi
,
ăn
(В, Р)
xơi
,
ăn
.
он л
ю
бит пок
у
шать
— nó thích ăn ngon
Tham khảo
sửa
"
покушать
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)