Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
подёрнуть
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Động từ
sửa
подёрнуть
Hoàn thành
(
(В)
)
Phủ
[một lớp].
о
зеро б
ы
ло
подёрнутьто
т
о
нким сл
о
ем льда
— hồ bị phủ một lớp băng mỏng
Tham khảo
sửa
"
подёрнуть
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)