Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
подследственный
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
подсл
е
дственный
(
Đang
) Bị
điều tra
, bị
thẩm cứu
.
в знач. сущ. м.
— người [đang] bị điều tra
Tham khảo
sửa
"
подследственный
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)