подрастать
Tiếng Nga
sửaĐộng từ
sửaподрастать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: подрасти)
- Lớn lên
- (о человеке тж. ) trưởng thành [lên].
Tham khảo
sửa- "подрастать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
подрастать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: подрасти)