Tiếng Nga

sửa

Danh từ

sửa

подмётка gc

  1. (Cái) Đế giày.
    подбивать подмётки
    1. сапожнике) đóng đế
    2. заказчике) đưa đóng đế
    кожаная подмётка — đế da
    в подмётки не годиться кому-л. — không đáng xách guốc cho ai, không bằng móng tay của ai

Tham khảo

sửa