Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
подмётка
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
подмётка
gc
(
Cái
) Đế
giày
.
подбив
а
ть
подмётки
—
(о
сапожнике)
—
đóng đế
(о
заказчике)
—
đưa
đóng đế
к
о
жаная
подмётка
— đế da
в
подмётки
не год
и
ться ком
у
-л.
— không đáng xách guốc cho ai, không bằng móng tay của ai
Tham khảo
sửa
"
подмётка
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)