Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
плыть
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Định nghĩa
sửa
плыть
несов. s
Xem
пл
а
вать
плыть
по н
е
бу
— bay lơ lửng (bay lửng lơ, lững lờ bay) trên trời
.
плыть
по теч
е
нию
— nước chảy bèo trôi, trôi xuôi dòng
плыть
пр
о
тив теч
е
ния
— đi ngược dòng
Tham khảo
sửa
"
плыть
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)