Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
плеть
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
плеть
gc
(кнут) [cái]
roi
.
(растения)
dây
.
плеть
т
ы
квы
— dây bí
пл
е
тью
о
буха не перешибёшь
— trứng [không thể] chọi đá; tránh voi chẳng xấu (hổ) mặt nào
Tham khảo
sửa
"
плеть
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)