Tiếng Khakas

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /pi.rer.ɡe/, [pi.rər.ɡə]
  • Tách âm: пи‧рер‧ге

Động từ

sửa

пирерге (pirerge)

  1. đưa, trao.