Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
перерасчёт
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
перерасчёт
gđ
(
Sự
)
Tính
lại.
делать
перерасчёт
— tính lại, tính toán lại
Tham khảo
sửa
"
перерасчёт
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)