передёргиваться
Tiếng Nga sửa
Động từ sửa
передёргиваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: передёрнуться)
Tham khảo sửa
- "передёргиваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
передёргиваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: передёрнуться)