Tiếng Nga

sửa

Tính từ

sửa

палёный

  1. (Bị) Cháy sém, sém.
    палёная курица — gà thui lông
    пахнет чем-то палёным — có mùi gì khen khét(khét, khét lẹt)

Tham khảo

sửa