Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
палёный
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
палёный
(
Bị
)
Cháy sém
,
sém
.
палёная
к
у
рица
— gà thui lông
п
а
хнет ч
е
м-то
палёным
— có mùi gì khen khét(khét, khét lẹt)
Tham khảo
sửa
"
палёный
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)