пай
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-m-6c пай gđ
- Cổ phần, phần.
- кооперативный пай — cổ phần hợp tác xã
- .
- на паях — góp tiền, chung tiền, đánh đụng, chung góp, chung lưng
Tham khảo
sửa- "пай", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)