официальна
Tiếng Buryat
sửaTừ nguyên
sửaĐược vay mượn từ tiếng Nga официа́льный (oficiálʹnyj), từ tiếng Latinh officiālis.
Cách phát âm
sửaTính từ
sửaофициальна (oficialʹna)
Đồng nghĩa
sửa- албан ёһоной (alban johonoj)
Được vay mượn từ tiếng Nga официа́льный (oficiálʹnyj), từ tiếng Latinh officiālis.
официальна (oficialʹna)