отрицательно
Tiếng Nga
sửaPhó từ
sửaотрицательно
- (Một cách) Tiêu cực.
- действовать отрицательно на кого-л., что-л. — tác động tiêu cực (xấu) đến ai, cái gì
- отрицательно относиться к кому-л., чему-л. — chê bai (không tán thành, không thích) ai, cái gì
- отрицательно покачать головой — lắc đầu không đồng ý
- ответить отрицательно — trả lời không đồng ý
Tham khảo
sửa- "отрицательно", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)