Tiếng Nga

sửa

Động từ

sửa

отплёвываться Thể chưa hoàn thành (thông tục)

  1. Khạc nhổ; (выражая отвращение к чему-л. ) ghê tởm khạc nhổ, tỏ vẻ kinh tởm.

Tham khảo

sửa