Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
отплёвываться
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Động từ
sửa
отплёвываться
Thể chưa hoàn thành
(
thông tục
)
Khạc nhổ
; (выражая отвращение к чему-л. )
ghê tởm
khạc nhổ
,
tỏ vẻ
kinh tởm
.
Tham khảo
sửa
"
отплёвываться
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)