Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
отопительный
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
отоп
и
тельный
(
Để
)
Sưởi
ấm
,
sưởi
.
отопительный
приб
о
р
— dụng cụ sưởi ấm
Tham khảo
sửa
"
отопительный
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)