Tiếng Khakas

sửa

Danh từ

sửa

осёл (osyol)

  1. lừa.

Tiếng Nga

sửa

Danh từ

sửa

осёл

  1. (Con) Lừa (Asinus).
    бран. — đồ ngu, đồ thân lừa ưa nặng
  2. .
    упрямый как осёл — = đầu bò đầu bướu

Tham khảo

sửa