Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
осёл
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Khakas
1.1
Danh từ
2
Tiếng Nga
2.1
Danh từ
2.2
Tham khảo
Tiếng Khakas
sửa
Danh từ
sửa
осёл
(
osyol
)
lừa
.
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
осёл
gđ
(
Con
)
Lừa
(Asinus).
бран.
— đồ ngu, đồ thân lừa ưa nặng
.
упр
я
мый как
осёл
— = đầu bò đầu bướu
Tham khảo
sửa
"
осёл
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)