Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ось
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
ось
gc
(
Cái
)
Trục
,
trục
tâm
.
ось
вращ
е
ния
— [cái] trục quay
опт
и
ческая
ось
— trục quang [học], quang trục
перен.
— trung tâm, trụ cột
ось
соб
ы
тий
— trung tâm của các sự kiện
Tham khảo
sửa
"
ось
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)