Tiếng Nga

sửa

Tính từ

sửa

осиный

  1. (Thuộc về) Ong vẽ, ong vò vẽ.
    осиное гнездо — = hang hùm nọc rắn
    осиная талия — thắt đáy lưng ong, eo lưng ong

Tham khảo

sửa