Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
осиный
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
ос
и
ный
(
Thuộc về
)
Ong vẽ
,
ong vò vẽ
.
ос
и
ное
гнезд
о
— = hang hùm nọc rắn
ос
и
ная
т
а
лия
— thắt đáy lưng ong, eo lưng ong
Tham khảo
sửa
"
осиный
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)