Tiếng Karachay-Balkar

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

орман

  1. rừng.

Tiếng Karaim

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

орман

  1. rừng.

Tiếng Kumyk

sửa

Danh từ

sửa

орман (orman)

  1. rừng.
    Đồng nghĩa: агъачлыкъ (ağaçlıq)

Biến cách

sửa

Tham khảo

sửa
  • Christopher A. Straughn (2022) Kumyk. Turkic Database

Tiếng Nogai

sửa

Danh từ

sửa

орман (orman)

  1. rừng.

Đồng nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa
  • N. A Baskakov (1956) “орман”, trong Russko-Nogajskij slovarʹ [Từ điển Nga-Nogai], Moskva: Gosudarstvennoje Izdatelʹstvo Inostrannyx i Nacionalʹnyx Slovarej