Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
он тӧрт
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Chulym
1.1
Chuyển tự
1.2
Số từ
2
Tiếng Khakas
2.1
Số từ
Tiếng Chulym
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
: on tört
Số từ
sửa
он тӧрт
mười bốn
.
Tiếng Khakas
sửa
Số từ
sửa
он
тӧрт
(
on tört
)
mười bốn
.
Ана іди Авраамнаң Давидке теере прай
он тӧрт
тӧл полған
Ana ìdi Avraamnañ Davidke teere pray
on tört
töl polğan
Như vậy, từ Áp-ra-ham cho đến Đa-vít, hết thảy có
mười bốn
đời (
Mat 1:1
)