Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
одёжный
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
одёжный
(
Thuộc về
)
Quần áo
.
одёжный
шкаф
— [cái] tủ quần áo, tủ áo
одёжная
щётка
— [cái] bàn chải quần áo
Tham khảo
sửa
"
одёжный
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)