Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
одержимый
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
одерж
и
мый
Bị
ám ảnh
.
одержимый
стр
а
хом
— bị nỗi sợ hãi ám ảnh
в знач. сущ. м.
— người điên, kẻ điên cuồng
Tham khảo
sửa
"
одержимый
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)