Tiếng Nga

sửa

Từ nguyên

sửa

об- (ob-) +‎ мыть (mytʹ)

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

обмы́ть (obmýtʹh.thành (thể chưa hoàn thành обмыва́ть)

  1. Xem обмывать

Liên từ

sửa

Từ liên hệ

sửa

Tham khảo

sửa