обмыть
Tiếng Nga
sửaTừ nguyên
sửaCách phát âm
sửaĐộng từ
sửaобмы́ть (obmýtʹ) h.thành (thể chưa hoàn thành обмыва́ть)
- Xem обмывать
Liên từ
sửaBảng chia động từ của обмы́ть (lớp 12a, thể hoàn thành, ngoại động từ)
thể hoàn thành | ||
---|---|---|
nguyên mẫu | обмы́ть obmýtʹ | |
phân từ | thì hiện tại | thì quá khứ |
chủ động | — | обмы́вший obmývšij |
bị động | — | обмы́тый obmýtyj |
trạng động từ | — | обмы́в obmýv, обмы́вши obmývši |
thì hiện tại | thì tương lai | |
ngôi thứ nhất số ít (я) | — | обмо́ю△ obmóju△ |
ngôi thứ hai số ít (ты) | — | обмо́ешь△ obmóješʹ△ |
ngôi thứ ba số ít (он/она́/оно́) | — | обмо́ет△ obmójet△ |
ngôi thứ nhất số nhiều (мы) | — | обмо́ем△ obmójem△ |
ngôi thứ hai số nhiều (вы) | — | обмо́ете△ obmójete△ |
ngôi thứ ba số nhiều (они́) | — | обмо́ют△ obmójut△ |
mệnh lệnh thức | số ít | số nhiều |
обмо́й△ obmój△ |
обмо́йте△ obmójte△ | |
thì quá khứ | số ít | số nhiều (мы/вы/они́) |
giống đực (я/ты/он) | обмы́л obmýl |
обмы́ли obmýli |
giống cái (я/ты/она́) | обмы́ла obmýla | |
giống trung (оно́) | обмы́ло obmýlo |
Từ liên hệ
sửa- обмывание (obmyvanije)
Tham khảo
sửa- "обмыть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)