Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
мыть
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Động từ
sửa
мыть
Hoàn thành
(
(
Hoàn thành
:
в
ы
мыть
) , пом
ы
ть,(В)
)
Rửa
.
мыть
г
о
лову
— gội đầu
мыть
пос
у
ду
— rửa bát đĩa
.
мыть
з
о
лото
— đãi vàng
Tham khảo
sửa
"
мыть
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)