Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
нёбный
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
нёбный
(
анат.
) [thuộc về]
vòm miệng
,
khẩu cái
.
(
лингв.
) [thuộc về]
âm
vòm miệng
,
âm
khẩu cái
.
нёбные
согл
а
сные
— [các] phụ âm vòm miệng
Tham khảo
sửa
"
нёбный
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)