Tiếng Mông Cổ

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈnisex xut͡ɕʰiŋ/
  • Tách âm: ни‧сэх ‧хү‧чин (4 âm tiết)

Danh từ

sửa

нисэх хүчин (nisex xüčin)

  1. không quân.