нисэх онгоцны буудал

Tiếng Mông Cổ

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈnisex ɔŋkɔt͡sʰni pʊːtaɮ/
  • Tách âm: ни‧сэх ‧он‧гоц‧ны ‧буу‧дал (7 âm tiết)

Danh từ

sửa

нисэх онгоцны буудал (nisex ongocny buudal)

  1. sân bay.

Đồng nghĩa

sửa