Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
нисэх онгоцны буудал
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Mông Cổ
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Mông Cổ
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈnisex ɔŋkɔt͡sʰni pʊːtaɮ/
Tách âm:
ни‧сэх ‧он‧гоц‧ны ‧буу‧дал
(7 âm tiết)
Danh từ
sửa
нисэх
онгоцны
буудал
(
nisex ongocny buudal
)
sân bay
.
Đồng nghĩa
sửa
нисэх буудал
(
nisex buudal
)
аэропорт
(
aeroport
)