Tiếng Mông Cổ

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈnisex pʊːtaɮ/
  • Tách âm: ни‧сэх ‧буу‧дал (4 âm tiết)

Danh từ

sửa

нисэх буудал (nisex buudal)

  1. sân bay.

Đồng nghĩa

sửa